Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, các công nghệ Fintech (Tài chính công nghệ) ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhằm mang lại những tiện ích và trải nghiệm tài chính tối ưu cho người dùng. Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp Fintech mới luôn đặt ra những thách thức về việc tiếp cận và thu hút người tiêu dùng. Để giải quyết vấn đề này, các cơ chế thử nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Fintech gần hơn với người tiêu dùng
NHNN trình chính phủ dự thảo nghị định về các cơ chế thử nghiệm có kiểm soát
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vừa trình Chính phủ Dự thảo Nghị định Quy định về các cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng.
Việc soạn thảo Nghị định này được NHNN khởi động từ năm 2021, trải qua 7 phiên bản dự thảo. Quy định về các cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng là một sáng kiến quan trọng của NHNN nhằm thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
Các cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox) cho phép các tổ chức, doanh nghiệp được phép thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ tài chính, ngân hàng mới trong một môi trường được giám sát và kiểm soát của cơ quan quản lý. Điều này giúp các bên liên quan có thể đánh giá hiệu quả, rủi ro và tác động của các sản phẩm, dịch vụ mới trước khi được triển khai chính thức, từ đó góp phần thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
Dự thảo Nghị định quy định cụ thể về phạm vi, điều kiện, thủ tục tham gia cơ chế thử nghiệm, trách nhiệm của các bên liên quan và các biện pháp hỗ trợ dành cho các tổ chức, doanh nghiệp tham gia. Đây là một bước đi quan trọng trong nỗ lực của NHNN nhằm tạo lập môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi cho sự phát triển của công nghệ tài chính (fintech) tại Việt Nam.
Các cơ chế thử nghiệm fintech trong lĩnh vực ngân hàng theo dự thảo nghị định mới
Tại dự thảo mới nhất của Nghị định, các giải pháp công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực ngân hàng được phép thử nghiệm đã được cơ quan soạn thảo rút xuống còn 3 cơ chế thử nghiệm chính.
Thứ nhất là chấm điểm tín dụng (Credit Scoring). Các tổ chức, doanh nghiệp được thử nghiệm các mô hình, phương pháp chấm điểm tín dụng dựa trên dữ liệu tài chính, giao dịch, hành vi của khách hàng nhằm nâng cao hiệu quả đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng.
Thứ hai là chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API). Các tổ chức, doanh nghiệp được thử nghiệm các mô hình chia sẻ, kết nối dữ liệu tài chính, giao dịch qua Open API nhằm tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới tích hợp công nghệ.
Cuối cùng là P2P Lending (Cho vay ngang hàng). Các tổ chức, doanh nghiệp được thử nghiệm các mô hình, giải pháp cho vay ngang hàng giữa các cá nhân, tổ chức nhằm mở rộng tiếp cận tín dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Việc thu hẹp phạm vi các cơ chế thử nghiệm thể hiện sự tập trung và ưu tiên của NHNN nhằm tạo ra những chính sách, quy định phù hợp và hiệu quả đối với các giải pháp Fintech trọng tâm trong lĩnh vực ngân hàng.
Xu hướng ứng dụng công nghệ mới trong ngành ngân hàng Việt Nam
NHNN cho biết, trong thời gian qua, ngành ngân hàng trên thế giới nói chung, ngành ngân hàng Việt Nam nói riêng đã chứng kiến xu hướng ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới gắn với thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0.
Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, big data, điện toán đám mây, Internet of Things (IoT) đã được nhiều tổ chức tài chính – ngân hàng ứng dụng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường trải nghiệm khách hàng và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ tài chính mới.
Xu hướng này không chỉ diễn ra ở các quốc gia phát triển mà ngành ngân hàng Việt Nam cũng đang từng bước ứng dụng các công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về tính tiện lợi, tốc độ và linh hoạt trong các giao dịch tài chính.
Việc chủ động tiếp cận và ứng dụng các thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ giúp ngành ngân hàng Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế số tại Việt Nam trong thời gian tới.
Sự phát triển nhanh chóng của các công ty fintech tại Việt Nam
Tại Việt Nam, số lượng các công ty có hoạt động hoặc tham gia cung ứng dịch vụ, giải pháp Fintech đã tăng nhanh chóng, từ khoảng 40 công ty vào cuối năm 2016 lên đến khoảng 200 công ty ở thời điểm hiện tại. Các công ty này hoạt động trong nhiều mảng, lĩnh vực khác nhau như: thanh toán, cho vay ngang hàng, chấm điểm tín dụng, quản lý tài chính cá nhân, giao dịch chứng khoán, bảo hiểm, vay vốn doanh nghiệp, và nhiều lĩnh vực Fintech khác.
Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty Fintech đã góp phần tích cực vào quá trình chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam. Các giải pháp và dịch vụ Fintech đã giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng, mở rộng tiếp cận các sản phẩm tài chính, đồng thời tạo ra các kênh phân phối mới và cải thiện hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính.
Xu hướng này phù hợp với định hướng phát triển của chính phủ Việt Nam nhằm thúc đẩy công cuộc chuyển đổi số quốc gia và phát triển kinh tế số, trong đó có vai trò quan trọng của ngành tài chính – ngân hàng.
Thách thức về khung pháp lý và quản lý đối với sự phát triển của fintech
Mặc dù sự phát triển nhanh chóng của các công ty Fintech tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng và góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành tài chính – ngân hàng, nhưng cũng đặt ra những thách thức về khung pháp lý và quản lý.
Các mảng, lĩnh vực hoạt động của các công ty Fintech hầu hết hiện chưa có khung pháp lý toàn diện hoặc quy định pháp lý cụ thể để điều chỉnh. Điều này có thể tiềm ẩn một số rủi ro và hệ lụy tiêu cực, chẳng hạn như vấn đề cạnh tranh công bằng, ổn định tài chính, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, an ninh mạng.
Bên cạnh đó, sự phát triển của Fintech cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt chính sách, quy định đối với các cơ quan quản lý nhà nước. Các cơ quan này cần tìm cách hài hòa giữa việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cạnh tranh công bằng giữa các tổ chức tài chính truyền thống và công ty Fintech, với việc đảm bảo ổn định tài chính, bảo vệ người tiêu dùng và an ninh mạng.
Giải quyết những thách thức này sẽ là nhiệm vụ quan trọng để khai thác thành công những lợi ích mà Fintech mang lại, đồng thời quản lý rủi ro và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Lạm dụng mô hình p2p lending để lừa đảo người dân tại Việt Nam
Đáng lo ngại, trong hoạt động P2P Lending (cho vay ngang hàng) đang nổi lên tại Việt Nam thời gian gần đây, một số công ty lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người dân để thực hiện các hành vi lừa đảo, gian dối.
Cụ thể, một số công ty lấy danh nghĩa mô hình P2P Lending nhưng lại quảng cáo sai sự thật, hứa hẹn lợi nhuận và lãi suất cao để thu hút người dân đầu tư. Tuy nhiên, sau khi người dân đã bỏ tiền vào, các công ty này lại chiếm đoạt tiền vốn của người dân một cách trái phép.
Bên cạnh đó, một số công ty còn lừa dối người vay về lãi suất “thấp” và các điều kiện vay ưu đãi, trong khi thực tế lại áp dụng mức lãi suất cắt cổ rất cao. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và tài chính của người vay.
Những hành vi lừa đảo, gian dối này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn làm mất lòng tin của người dân vào các mô hình P2P Lending, ảnh hưởng tiêu cực tới sự phát triển lành mạnh của thị trường này tại Việt Nam.
Các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để bảo vệ quyền lợi người dân, đồng thời xây dựng khung pháp lý rõ ràng nhằm thúc đẩy sự phát triển an toàn và bền vững của P2P Lending tại Việt Nam.