Cho vay ngang hàng: Cơ hội đầu tư hấp dẫn hay trò chơi may rủi?

by Kim Thoa
12 lượt xem
(1 bình chọn)

Trong những năm gần đây, cho vay ngang hàng (P2P lending) đã trở thành một xu hướng đầu tư nổi bật, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư cũng như người đi vay. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội mà nó mang lại, cũng không ít rủi ro tiềm ẩn. Vậy cho vay ngang hàng thực sự là một cơ hội đầu tư hấp dẫn hay chỉ là một trò chơi may rủi? Hãy cùng tìm hiểu.

Tình hình hoạt động cho vay ngang hàng tại thị trường Việt Nam

Hoạt động của mô hình cho vay ngang hàng (P2P lending) thực sự mang lại nhiều ảnh hưởng tích cực cho nền kinh tế và xã hội. Mô hình này không chỉ giúp kết nối nhà đầu tư với người đi vay một cách nhanh chóng và thuận tiện, mà còn mở ra cơ hội cho những đối tượng khó tiếp cận nguồn vốn từ các ngân hàng truyền thống, như sinh viên, hộ gia đình, hoặc những người có thu nhập thấp. Nhờ đó, nhiều cá nhân và doanh nghiệp nhỏ đã có thể nhận được khoản vay cần thiết để phát triển sản xuất, kinh doanh hoặc cải thiện đời sống.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, nếu hoạt động P2P lending không được quản lý và giám sát chặt chẽ, nó có thể phát sinh nhiều loại hình biến tướng gây hại cho xã hội. Một số công ty có thể lợi dụng mô hình này để thực hiện các hành vi cho vay lãi suất cao, đe dọa, hoặc lừa đảo, dẫn đến việc người vay rơi vào tình trạng nợ nần không thể khắc phục.

Tình hình hoạt động cho vay ngang hàng tại thị trường Việt Nam

Tình hình hoạt động cho vay ngang hàng tại thị trường Việt Nam

Việc này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người vay mà còn có thể tạo ra những hệ lụy nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống tài chính.Đặc biệt, việc gia tăng rủi ro nợ xấu là một vấn đề đáng lo ngại. Khi người vay không thể trả nợ do lãi suất quá cao hoặc các điều kiện vay không minh bạch, điều này sẽ dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng trong hệ thống. 

Chức năng và vai trò của các tác nhân trong P2P Lending

Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các công ty cho vay ngang hàng (P2P lending) kết nối người vay và người cho vay qua nền tảng công nghệ số, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với phương thức vay truyền thống. Trong mô hình này, các tác nhân tham gia bao gồm công ty P2P Lending, người đi vay, người cho vay, ngân hàng, công ty trung gian thanh toán, công ty bảo hiểm và công ty thu hồi nợ. 

Công ty P2P cung cấp nền tảng và đảm bảo tính bảo mật, trong khi người vay tìm kiếm khoản vay với lãi suất hợp lý và người cho vay mong muốn lợi nhuận cao hơn. Ngân hàng hỗ trợ xác minh thông tin và dịch vụ thanh toán, trong khi các công ty thanh toán xử lý giao dịch nhanh chóng. Công ty bảo hiểm giúp giảm thiểu rủi ro cho người cho vay, và công ty thu hồi nợ can thiệp khi người vay không trả nợ đúng hạn. Mô hình này không chỉ tạo thuận lợi cho các bên mà còn hình thành một hệ sinh thái đa dạng, đảm bảo giao dịch an toàn và hiệu quả.

Quy trình giao kết thỏa thuận cho vay tiền trong mô hình cho vay ngang hàng

Trong trường hợp bên cho vay đồng ý thực hiện giao dịch cho vay tiền, hai bên—bên vay và bên cho vay—sẽ tiến hành giao kết một thỏa thuận tài chính. Thỏa thuận này sẽ bao gồm những điều khoản quan trọng, trong đó hai bên thống nhất với nhau về lãi suất áp dụng cho khoản vay, cũng như nghĩa vụ giải ngân của bên cho vay. Đồng thời, thỏa thuận cũng quy định rõ nghĩa vụ thanh toán khoản vay, tiền lãi và bất kỳ khoản phí nào liên quan (nếu có) mà bên vay phải thực hiện.

Quy trình giao kết thỏa thuận cho vay tiền trong mô hình cho vay ngang hàng

Quy trình giao kết thỏa thuận cho vay tiền trong mô hình cho vay ngang hàng

Mặc dù các chủ thể tham gia trong mô hình này là độc lập và không chịu sự quản lý trực tiếp của nhau, nhưng mỗi bên đều có vai trò, quyền lợi và trách nhiệm riêng. Điều này tạo nên một hệ thống giao dịch linh hoạt, giúp các bên có thể thương lượng và đạt được những điều khoản phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

Trong thời gian qua, tại một số địa phương, đặc biệt là TP.HCM, đã xuất hiện một số đối tượng sử dụng các hình thức cho vay qua ứng dụng điện tử và công nghệ, bằng cách triển khai các ứng dụng trực tuyến (app) để kết nối người vay và người cho vay. Các ứng dụng này mang đến sự thuận tiện cho việc giao dịch, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người dùng, như việc thiếu minh bạch trong thông tin và có thể có các điều khoản không rõ ràng. 

Rủi ro từ chi phí cao trong cho vay ngang hàng

Đáng chú ý, với điều kiện vay dễ dãi, người vay tiền qua các ứng dụng cho vay ngang hàng thường nhận được khoản tiền một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, điều này đi kèm với nhiều rủi ro, bởi họ sẽ phải chịu chi phí vay khá cao và lãi suất lớn. Mặc dù việc tiếp cận vốn trở nên thuận lợi hơn, nhưng trong quá trình thực hiện hợp đồng vay và trả lãi, nếu người vay không thể thanh toán lãi suất đúng hạn, họ sẽ phải đối diện với mức phạt lãi rất cao. Điều này có thể dẫn đến một vòng xoáy nợ nần, gia tăng áp lực tài chính và tạo ra rủi ro lớn cho người đi vay.

Ngoài mô hình cho vay ngang hàng, Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũng cảnh báo về xu hướng các tập đoàn lớn nước ngoài, với ưu thế về vốn và công nghệ, đang tích cực mua lại cổ phần chi phối tại các công ty thuộc loại hình kinh tế chia sẻ ở Việt Nam. Sự hiện diện của các tập đoàn này không chỉ tạo ra sự cạnh tranh trong thị trường mà còn có thể làm thay đổi cấu trúc và cách thức hoạt động của các doanh nghiệp nội địa.

Rủi ro từ chi phí cao trong cho vay ngang hàng

Rủi ro từ chi phí cao trong cho vay ngang hàng

Điều này đặt ra thách thức cho các công ty trong nước trong việc duy trì sự độc lập và phát triển bền vững, đồng thời yêu cầu các cơ quan quản lý cần có các chính sách phù hợp để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh nghiệp nội địa trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tác động của doanh nghiệp nước ngoài đến doanh nghiệp nội địa

Thậm chí, theo nhận định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, một số tập đoàn lớn nước ngoài sẵn sàng chấp nhận lỗ trong ngắn hạn để có thể chiếm lĩnh thị phần tại Việt Nam. Họ đầu tư mạnh mẽ vào các công ty trong nước, không chỉ nhằm mục đích sinh lợi mà còn để thiết lập vị thế thống trị trong lĩnh vực kinh tế chia sẻ. Nếu Nhà nước không sớm ban hành và triển khai các chiến lược, chính sách hỗ trợ cụ thể cho các doanh nghiệp trong nước, tình hình này có thể dẫn đến việc các doanh nghiệp lớn nước ngoài chi phối hoàn toàn thị trường kinh tế chia sẻ trong nước.

Hệ quả của việc này có thể nghiêm trọng, khi mà các doanh nghiệp nước ngoài không chỉ kiểm soát thị trường mà còn có khả năng lũng đoạn các ngành sản phẩm hàng hóa và dịch vụ trong nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp nội địa mà còn làm suy giảm tính cạnh tranh và sáng tạo trong nền kinh tế.

Bộ KH&ĐT khẳng định rằng, để bảo vệ quyền lợi cho các doanh nghiệp trong nước và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế, việc xây dựng một khung pháp lý và các chính sách hỗ trợ kịp thời là vô cùng cần thiết. Sự can thiệp này không chỉ giúp duy trì sự đa dạng trong thị trường mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Sự cần thiết hoàn thiện pháp luật để đối phó với doanh nghiệp nước ngoài

Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trước những vấn đề phát sinh ngày càng nhiều trong thực tiễn, hệ thống pháp luật của Việt Nam hiện nay chưa theo kịp với diễn biến của thị trường trong nước. Điều này đang tạo ra nhiều khoảng trống pháp luật, khiến cho việc quản lý và điều tiết các hoạt động kinh tế trở nên khó khăn hơn. Các khoảng trống này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của thị trường nội địa mà còn tạo điều kiện cho các hành vi không minh bạch và không công bằng.

Thậm chí, trong một số lĩnh vực đã có quy định pháp luật, nhưng vẫn tồn tại nhiều lỗ hổng mà các doanh nghiệp nước ngoài có thể khai thác. Những lỗ hổng này không chỉ gây bất lợi cho các doanh nghiệp trong nước mà còn làm giảm tính cạnh tranh và sự công bằng trên thị trường. Bộ KH&ĐT nhấn mạnh rằng việc này có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong cạnh tranh, làm suy yếu vị thế của các doanh nghiệp Việt Nam và đe dọa sự phát triển của nền kinh tế.

Để khắc phục tình trạng này, Bộ KH&ĐT cho rằng cần phải rà soát và hoàn thiện hệ thống pháp luật, nhằm đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong quản lý nhà nước. Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp nội địa mà còn tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng cho tất cả các bên tham gia.

 

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận