Trước thực trạng và rủi ro do thiếu cơ sở pháp lý để điều chỉnh hoạt động cho vay ngang hàng, cần có một khuôn khổ pháp lý phù hợp để quản lý. Đây là loại hình kinh doanh có điều kiện, phải được cơ quan nhà nước cấp phép. Theo đó, cơ quan quản lý đầu mối là Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần nhanh chóng phối hợp với các bộ, ngành liên quan để nghiên cứu và đề xuất biện pháp quản lý hiệu quả đối với các hình thức thanh toán mới dựa trên nền tảng công nghệ, đặc biệt là hoạt động cho vay ngang hàng.
Đổi mới và an toàn đối với cơ sở pháp lý
Trong bối cảnh công nghệ số đang phát triển mạnh mẽ, mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending) đã trở thành một lĩnh vực mới đầy tiềm năng. Pháp luật không nên cấm cản mà cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng đổi mới và sáng tạo từ những thành tựu công nghệ hiện đại. Việc này không chỉ giúp thúc đẩy sự phát triển của ngành tài chính mà còn mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào thị trường, từ đó tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh.
Tuy nhiên, bên cạnh việc khuyến khích đổi mới, việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia, đặc biệt là người dân, là vô cùng quan trọng. Cần có các quy định cụ thể để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, giúp họ hiểu rõ về các rủi ro và lợi ích khi tham gia vào các nền tảng cho vay ngang hàng. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn đảm bảo an ninh tài chính và tiền tệ quốc gia, tạo ra một môi trường tài chính an toàn và minh bạch cho tất cả mọi người.
Tình hình hoạt động của cơ sở pháp lý trong quản lý cho vay ngang hàng
Với sự bùng nổ mạnh mẽ của các công ty công nghệ tài chính (Fintech), mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending) đã xuất hiện tại Việt Nam khoảng 2 năm trước, hiện có khoảng 40 công ty đang hoạt động trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất mà mô hình này phải đối mặt là sự thiếu hụt quy định pháp luật cụ thể để quản lý hoạt động cho vay ngang hàng. Hệ thống pháp luật hiện tại chưa có những quy định rõ ràng điều chỉnh các hoạt động này, dẫn đến nhiều vấn đề phức tạp và rủi ro cho người tiêu dùng.
Đáng chú ý, Ngân hàng Nhà nước đã chỉ ra rằng một số công ty trong số 40 doanh nghiệp đang hoạt động có dấu hiệu vi phạm pháp luật, bao gồm các hoạt động biến tướng liên quan đến ngân hàng và tín dụng. Những hành vi này không chỉ gây ra rủi ro cho người vay mà còn làm giảm uy tín của toàn bộ ngành công nghiệp Fintech tại Việt Nam. Sự thiếu minh bạch và quản lý chặt chẽ có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh tài chính và tiền tệ quốc gia, do đó việc xây dựng cơ sở pháp lý là cấp thiết.
Đề xuất cơ sở pháp lý cho vay ngang hàng
Theo các chuyên gia ngân hàng, việc xây dựng một cơ sở pháp lý phù hợp cho mô hình cho vay ngang hàng là vô cùng cấp thiết trong bối cảnh hiện tại. Trước mắt, Chính phủ cần ban hành một Nghị quyết để cho chủ trương thực hiện thí điểm các hoạt động cho vay ngang hàng. Đồng thời, Thủ tướng cũng cần ban hành Quyết định cho phép thí điểm thực hiện, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có thể triển khai mô hình này trong một môi trường được kiểm soát.
Việc thí điểm không chỉ giúp các cơ quan quản lý thu thập dữ liệu và kinh nghiệm thực tế mà còn giúp các doanh nghiệp điều chỉnh hoạt động cho phù hợp với quy định pháp luật. Qua đó, Chính phủ có thể tổng kết và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quản lý cho vay ngang hàng, bảo đảm sự phát triển bền vững và an toàn cho thị trường tài chính.
Hiện nay, hành lang pháp lý trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển của các sản phẩm dịch vụ tài chính mang tính cách mạng. Điều này dẫn đến sự thiếu minh bạch và bảo vệ người tiêu dùng, đòi hỏi sự nhanh chóng và quyết liệt trong việc hoàn thiện các quy định pháp lý.
Giải pháp thí điểm đôi với cơ sở pháp lý trong quản lý cho vay ngang hàng
Do vậy, khuôn khổ pháp lý thử nghiệm được xem là giải pháp mang tính khả thi đối với Việt Nam hiện nay. Việc thí điểm sẽ thiết lập một “không gian an toàn”, trong đó các sản phẩm dịch vụ và mô hình kinh doanh mang tính sáng tạo cao được kiểm soát mà không cần phải tuân thủ tuyệt đối toàn bộ khối lượng văn bản pháp lý được quy định tại quốc gia sở tại. Việc thử nghiệm đối với cho vay ngang hàng được chuyên gia khuyến cáo là không nên kéo dài quá lâu nhằm nhanh chóng rút ra những kinh nghiệm để có thể áp dụng chính thức và hiệu quả mô hình này.
Sau khi hoàn thành thử nghiệm trong môi trường thí điểm, các đơn vị tham gia có thể được cho phép triển khai thí điểm trong phạm vi rộng hơn, với điều kiện kết quả thử nghiệm thỏa mãn mục tiêu đề ra ban đầu và đơn vị có thể đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan. Ngoài ra, tạm thời nên quản lý trong phạm vi cho vay ngang hàng kết nối trực tiếp người vay với người cho vay như phần lớn các công ty đang hoạt động tại Việt Nam hiện nay, chưa mở rộng cho sự tham gia của các tổ chức tài chính, đồng thời không cho phép các công ty cho vay ngang hàng được quyền huy động vốn để cho vay.
Quy định pháp luật hiện hành
Bởi hiện nay, theo Điều 8 Luật Các Tổ chức tín dụng năm 2010, được bổ sung, sửa đổi năm 2017 quy định: “(1) Tổ chức có đủ điều kiện theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan được NHNN cấp Giấy phép thì được thực hiện một hoặc một số hoạt động ngân hàng tại Việt Nam. (2) Nghiêm cấm cá nhân, tổ chức không phải là tổ chức tín dụng thực hiện hoạt động ngân hàng, trừ giao dịch ký quỹ, giao dịch mua, bán lại chứng khoán của công ty chứng khoán”. Như vậy, bất kỳ tổ chức, cá nhân nào lợi dụng các nền tảng cho vay ngang hàng để thực hiện một trong các hoạt động ngân hàng mà không được NHNN cấp phép đều vi phạm pháp luật.
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế
Bên cạnh đó, cần nghiên cứu các mô hình cho vay ngang hàng trên thế giới, cũng như kinh nghiệm quản lý và giám sát hoạt động này. Từ đó, xây dựng cơ sở có khuôn khổ pháp lý tối ưu để phát huy những mặt tích cực của sản phẩm dịch vụ này, đồng thời phòng ngừa và giảm thiểu các rủi ro và tác động tiêu cực đến các chủ thể tham gia. Điều này sẽ đảm bảo an toàn cho người dân và doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy phát triển tài chính toàn diện ở Việt Nam.
Về phía đối tượng tham gia (doanh nghiệp và người dân), cần cân nhắc kỹ và tính toán cẩn thận để tránh rơi vào hệ lụy của cho vay ngang hàng và tín dụng đen. Trong đó, người dân và doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ thông tin và thận trọng khi tham gia các nền tảng cho vay ngang hàng. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của chính họ mà còn góp phần tạo ra một môi trường tài chính an toàn và minh bạch hơn cho tất cả mọi người.
Kết luận
Với một cơ sở pháp lý phù hợp, cho vay ngang hàng có tiềm năng trở thành một kênh tài chính quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, đồng thời không ngừng điều chỉnh và hoàn thiện cơ sở pháp lý để thích ứng với sự phát triển của công nghệ và thị trường.