Ứng dụng công nghệ hiện đại trong ngành ngân hàng
Trong thời gian qua, ngành ngân hàng thế giới nói chung, ngành ngân hàng và Fintech Việt Nam nói riêng đã chứng kiến việc ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới gắn với thành tựu cách mạng công nghiệp 4.0. Các công nghệ như điện toán đám mây (Cloud), phân tích dữ liệu lớn (Big data Analytics), chia sẻ dữ liệu mở qua giao diện lập trình ứng dụng (open API), chuỗi khối (Blockchain), trí tuệ nhân tạo (A.I) đã được các ngân hàng, tổ chức tín dụng (TCTD) ứng dụng vào mô hình kinh doanh, cung ứng sản phẩm, dịch vụ, cách thức tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Mục đích chính của việc ứng dụng các công nghệ này là nhằm tăng hiệu quả hoạt động và gia tăng trải nghiệm khách hàng. Các TCTD mong muốn giúp khách hàng giao dịch nhanh chóng, an toàn, thuận tiện với các dịch vụ phù hợp và chi phí hợp lý.
Việc ứng dụng các công nghệ mới đã giúp các TCTD tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất, rút ngắn thời gian xử lý giao dịch, đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các dịch vụ ngân hàng số hiện đại, tiện lợi và an toàn.
Sự phát triển mạnh mẽ của fintech tại thị trường việt nam
Bên cạnh việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong các ngân hàng, xu hướng phát triển Fintech cũng đang trở nên rõ nét tại Việt Nam. Các công ty khởi nghiệp công nghệ và các tổ chức không phải là ngân hàng nhưng có thế mạnh về công nghệ đang ngày càng tham gia vào lĩnh vực ngân hàng – tài chính.
Cụ thể, các công ty Fintech này tham gia vào các mảng hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng – tài chính dưới hình thức phát triển các giải pháp hỗ trợ hoạt động ngân hàng, mà không trực tiếp cung ứng dịch vụ tới người dùng cuối (end-users). Một số công ty Fintech cũng trực tiếp cung ứng giải pháp, dịch vụ mới một cách độc lập.
Trong vài năm gần đây, số lượng các công ty Fintech tham gia vào thị trường Việt Nam đã tăng nhanh chóng, từ khoảng 40 công ty vào cuối năm 2016 lên đến khoảng 200 công ty ở thời điểm hiện tại. Điều này cho thấy xu hướng phát triển Fintech đang trở nên rất sôi động tại Việt Nam.
Sự gia nhập của các công ty Fintech vào lĩnh vực ngân hàng – tài chính đã và đang thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong ngành ngân hàng Việt Nam.
Sự bùng nổ của các công ty fintech nước ngoài tại thị trường fintech việt nam
Sự phát triển của ngành Fintech tại Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong vòng hơn 5 năm qua. Cụ thể, số lượng các công ty Fintech cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng chính thống đã tăng lên đáng kể, lên tới hơn 100 công ty với quy mô ngày càng lớn mạnh.
Đáng chú ý, trong số này, có hơn 10 công ty đến từ các nước phát triển trong khu vực như Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Singapore, v.v. Điều này cho thấy sự quan tâm và tầm nhìn của các quốc gia này đối với thị trường Fintech Việt Nam. Bên cạnh đó, đa phần các công ty Fintech này đều có trụ sở tại hai thành phố lớn là Hà Nội và Hồ Chí Minh, cho thấy sự đón đầu kịp thời của hai trung tâm kinh tế, tài chính chính của Việt Nam trước làn sóng chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp 4.0.
Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và quy mô của các công ty Fintech tại Việt Nam phản ánh xu hướng phát triển mạnh mẽ của ngành này. Điều này không chỉ thể hiện nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các dịch vụ tài chính hiện đại, mà còn là cơ hội để Việt Nam tiến tới xây dựng một hệ sinh thái Fintech phát triển, hiện đại và có sức cạnh tranh toàn cầu.
Sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực cho vay ngang hàng
Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến năm 2020, thị trường Fintech Việt Nam đã có hơn 4.800.000 người tham gia đăng ký vay và giải ngân hơn 93.000 tỷ đồng thông qua các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P) như Tima, Fiin, Huydong, Vaymuon, và nhiều công ty khác.
Các công ty Fintech này hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thanh toán, cho vay ngang hàng, chấm điểm tín dụng. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người dùng cũng như giá trị giao dịch thông qua các nền tảng Fintech cho vay ngang hàng phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của phân khúc này tại Việt Nam.
Tuy nhiên, xu hướng phát triển đan xen cạnh tranh và hợp tác giữa các công ty Fintech và tổ chức tài chính truyền thống cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt chính sách, quy định đối với các cơ quan quản lý nhà nước. Các bên liên quan cần cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cạnh tranh công bằng và đảm bảo ổn định tài chính, bảo vệ người tiêu dùng.
Sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực cho vay ngang hàng Fintech tại Việt Nam không chỉ tạo ra cơ hội mới cho người dùng tiếp cận các dịch vụ tài chính hiện đại, mà còn đòi hỏi sự điều phối và quản lý chặt chẽ từ phía các cơ quan quản lý để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Fintech nói chung.
Các vấn đề pháp lý và quản lý với sự phát triển của p2p lending
Bên cạnh việc P2P Lending nổi lên tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây và có những dấu hiệu phát triển mạnh mẽ, một số công ty lấy danh nghĩa mô hình P2P Lending lợi dụng sự thiếu kiến thức, hiểu biết của người dân để lừa bịp, gian dối, quảng cáo sai sự thật, hứa hẹn lợi nhuận cao, lãi suất cao để lừa đảo, chiếm đoạt tiền vốn của người dân bỏ tiền đầu tư mô hình cho vay này hoặc lừa dối người vay về lãi suất “thấp”, điều kiện vay ưu đãi trong khi tính và áp dụng mức lãi suất thực tế cao “cắt cổ”, tác động tiêu cực đến cuộc sống của người dân.
Bên cạnh đó, một số thỏa thuận giữa các bên tham gia trong mô hình P2P Lending (công ty P2P Lending và nhà đầu tư, công ty P2P Lending và bên thứ ba, công ty P2P Lending và khách hàng vay…) thiếu rõ ràng, minh bạch, thiếu ràng buộc có tính pháp lý, chưa có cơ chế giám sát, hậu kiểm đối với việc sử dụng, quản lý vốn vay đúng mục đích của người đi vay, nên có thể dẫn đến tranh chấp, khiếu kiện giữa các bên.
Như vậy, trong khi P2P Lending có sự phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, các vấn đề liên quan đến pháp lý, quản lý và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia vẫn cần được chú trọng và giải quyết kịp thời để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của mô hình này.
Các lỗ hổng pháp lý cần được khắc phục
Trong bối cảnh hiện nại, nhiều công ty đã vượt ra khỏi phạm vi hoạt động truyền thống của mình và chuyển sang lĩnh vực tín dụng. Thay vì chỉ đóng vai trò trung gian kết nối giữa bên vay và bên cho vay, một số công ty đã tự mình huy động vốn và trực tiếp cho vay, gần như hoạt động như các tổ chức tín dụng.
Mặc dù Luật các tổ chức tín dụng cấm các công ty không phải là tổ chức tín dụng huy động vốn và cho vay, nhưng trên thực tế, rất nhiều công ty thương mại, dịch vụ đã vận hành các ứng dụng cho vay và huy động vốn của các cá nhân. Họ không chỉ cho vay các cá nhân mà cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ không có tài sản thế chấp.
Điều này phản ánh sự thiếu vắng các quy định pháp lý để kiểm soát hoạt động cho vay ngang hàng (P2P lending) của các công ty ngoài ngành tài chính. Việc thiếu vắng khung pháp lý rõ ràng đã tạo điều kiện cho các công ty lợi dụng kẽ hở này để mở rộng sang lĩnh vực tín dụng, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người vay.
1 bình luận
z6gv2p