Khung pháp lý quan trong như thế nào trong phát triển Fintech

by Kim Thoa
39 lượt xem
(1 bình chọn)

Khung pháp lý đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của Fintech tại Việt Nam. Một khung pháp lý phù hợp và đầy đủ sẽ góp phần tạo lập môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời khuyến khích các hoạt động đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại trong lĩnh vực tài chính.

Tầm quan trọng của việc xây dựng khung pháp lý cho các hoạt động tài chính

Theo nội dung Dự thảo, việc thiếu khung pháp lý đối với các hoạt động quản lý cho vay ngang hàng, chấm điểm tín dụng, tài chính cá nhân và các lĩnh vực tài chính hướng đến người tiêu dùng khác không chỉ đẩy người tiêu dùng vào những rủi ro nhất định mà còn khiến các cơ quan quản lý liên quan gặp nhiều khó khăn trong công tác quản lý, giám sát và đảm bảo an toàn, ổn định cho thị trường tài chính.

Cụ thể, thiếu vắng một khung pháp lý rõ ràng sẽ dẫn đến tình trạng các hoạt động này phát triển một cách tự phát, thiếu sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý. Điều này có thể dẫn đến việc người tiêu dùng bị lạm dụng, rơi vào các khoản vay với chi phí quá cao, thậm chí là các hành vi gian lận, lừa đảo. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng các biện pháp xử lý, can thiệp kịp thời để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì sự ổn định của thị trường.

Vì vậy, việc xây dựng một khung pháp lý phù hợp, đầy đủ và minh bạch đối với các hoạt động này là hết sức cần thiết nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, đồng thời tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho các cơ quan quản lý thực hiện tốt nhiệm vụ của mình.

Sắp vận hành thử nghiệm cho vay ngang hàng

Theo đó, các giải pháp fintech (công nghệ tài chính) trong lĩnh vực ngân hàng được phép thử nghiệm tại cơ chế thử nghiệm gồm: Chấm điểm tín dụng; Chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API) và cho vay ngang hàng (P2P Lending).

Tầm quan trọng của việc xây dựng khung pháp lý

Tầm quan trọng của việc xây dựng khung pháp lý

Theo nội dung Dự thảo, thời gian thử nghiệm các giải pháp fintech sẽ được quy định cụ thể, tối đa không quá hai năm, tùy thuộc vào từng giải pháp và lĩnh vực cụ thể. Thời gian này sẽ được tính từ thời điểm tổ chức được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cấp giấy chứng nhận tham gia vào cơ chế thử nghiệm này.

Về các nguyên tắc cơ bản để xét duyệt các tổ chức tham gia cơ chế thử nghiệm

Quan điểm thứ nhất về đảm bảo khung pháp lý

Quá trình xét duyệt phải đảm bảo tính minh bạch về các tiêu chí và quy trình đánh giá, lựa chọn các tổ chức tham gia. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng, công khai và có cơ sở khách quan trong việc lựa chọn các đơn vị được phép triển khai các giải pháp fintech trong giai đoạn thử nghiệm. Các nguyên tắc và tiêu chí xét duyệt cụ thể sẽ do NHNN ban hành nhằm đảm bảo các tổ chức tham gia đáp ứng được các yêu cầu về năng lực, trình độ, phương án an ninh, bảo mật thông tin và các điều kiện khác phù hợp với từng lĩnh vực, giải pháp fintech cụ thể.

Nguyên tắc cơ bản để xét duyệt và sử ảnh hưởng của khung pháp lý

Nguyên tắc cơ bản để xét duyệt và sử ảnh hưởng của khung pháp lý

Quan điểm thứ hai:

Dự thảo nêu rõ một nguyên tắc cơ bản khác cho việc xét duyệt tổ chức tham gia cơ chế thử nghiệm fintech:

Việc được tham gia cơ chế thử nghiệm này không đồng nghĩa với việc tổ chức đó sẽ tự động được cấp giấy phép hoạt động hoặc giải pháp fintech của họ sẽ được công nhận để cung ứng ra thị trường.

Điều này nhấn mạnh rằng cơ chế thử nghiệm chỉ là giai đoạn đánh giá, kiểm tra sơ bộ các giải pháp fintech, nhằm xem xét khả năng và điều kiện để các tổ chức đó có thể được cấp phép chính thức hoạt động trong lĩnh vực fintech tại Việt Nam.

Việc được tham gia cơ chế thử nghiệm chỉ là bước đầu, các tổ chức vẫn phải trải qua các quy trình xét duyệt, cấp phép chính thức của cơ quan quản lý theo quy định pháp luật. Không phải tổ chức nào cũng nhất thiết sẽ đạt được cấp phép hoạt động chính thức sau khi tham gia cơ chế thử nghiệm.

Nguyên tắc này nhằm tránh tình trạng các tổ chức lợi dụng cơ chế thử nghiệm để quảng bá, tiếp thị sản phẩm chưa được cấp phép chính thức. Điều này góp phần bảo vệ quyền lợi và tránh rủi ro cho người tiêu dùng.

Quan điểm thứ ba:

Về số lượng tổ chức được xét duyệt tham gia cơ chế thử nghiệm fintech, Dự thảo nêu rõ:

Số lượng tổ chức được xét duyệt tham gia cơ chế thử nghiệm do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quyết định. NHNN sẽ công khai số lượng tổ chức được xét duyệt trong từng thời kỳ, so với tổng số hồ sơ tham gia.

Việc NHNN quyết định số lượng tổ chức tham gia cơ chế thử nghiệm phù hợp với điều kiện, năng lực quản lý, giám sát của cơ quan quản lý. Đây là một cách tiếp cận thận trọng, nhằm đảm bảo NHNN có thể quản lý, giám sát hiệu quả các tổ chức và các giải pháp fintech được triển khai trong giai đoạn thử nghiệm.

Công khai số lượng tổ chức được xét duyệt so với tổng số hồ sơ tham gia cũng thể hiện tính minh bạch của quá trình này. Điều này giúp các tổ chức và công chúng có thể hiểu rõ hơn về cơ chế lựa chọn, xét duyệt các đơn vị tham gia.

Như vậy, việc NHNN quản lý số lượng tổ chức tham gia và công khai thông tin liên quan nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong triển khai cơ chế thử nghiệm các giải pháp fintech tại Việt Nam.

Như vậy, việc thiết lập rõ ràng về thời gian thử nghiệm cũng như các nguyên tắc minh bạch trong quá trình xét duyệt tổ chức tham gia sẽ góp phần tạo hành lang pháp lý rõ ràng, công bằng cho hoạt động fintech ở Việt Nam.

Yêu cầu tuân khung pháp lý với các công ty Fintech không tham gia cơ chế thử nghiệm

Về việc các công ty fintech không tham gia cơ chế thử nghiệm, NHNN khẳng định họ vẫn phải tuân thủ và hoạt động theo các quy định pháp luật hiện hành.

Cụ thể, các công ty fintech không tham gia cơ chế thử nghiệm vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật về hoạt động doanh nghiệp, đầu tư, tiền tệ và hoạt động ngân hàng, quản lý ngoại hối, phòng chống rửa tiền, cũng như các quy định pháp luật khác có liên quan.

Việc NHNN khẳng định rõ ràng điều này nhằm tránh tình trạng các công ty fintech lợi dụng “kẽ hở” của pháp luật để hoạt động ngoài quy định, gây rủi ro cho người tiêu dùng và thị trường. Đồng thời, điều này cũng tạo ra sự bình đẳng giữa các công ty fintech tham gia và không tham gia cơ chế thử nghiệm.

Như vậy, việc không tham gia cơ chế thử nghiệm không đồng nghĩa với việc được miễn trừ các quy định pháp luật hiện hành. Tất cả các công ty fintech đều phải tuân thủ các quy định này trong hoạt động kinh doanh của mình.

Những thách thức cụ thể nào mà các công ty fintech đang phải đối mặt 

Dự thảo được đưa ra trong bối cảnh ngành ngân hàng thế giới nói chung, ngành ngân hàng Việt Nam nói riêng đã và đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0 như điện toán đám mây, phân tích dữ liệu lớn (Big data Analytics), chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở (open API), chuỗi khối (Blockchain), trí tuệ nhân tạo (AI)…

Tại Việt Nam, vài năm gần đây rất nhiều công ty fintech tham gia vào nhiều mảng, lĩnh vực hoạt động khác nhau như thanh toán, cho vay ngang hàng (P2P Lending), chấm điểm tín dụng, quản lý tài chính cá nhân, v.v. Sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ mới cũng như sự gia nhập của các doanh nghiệp fintech vào các lĩnh vực truyền thống của ngành ngân hàng đã tạo ra nhiều thách thức và cơ hội mới, đòi hỏi các cơ quan quản lý phải có những chính sách và quy định phù hợp để vừa thúc đẩy được sự đổi mới, sáng tạo, vừa bảo đảm an toàn, an ninh tài chính và lợi ích cho người dùng.

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận