Thực trạng cho vay ngang hàng tại Việt Nam

by Kim Thoa
14 lượt xem
(1 bình chọn)

Trong những năm gần đây, hình thức cho vay ngang hàng (P2P lending) đã nhanh chóng phát triển và trở thành một giải pháp tài chính mới, đáp ứng nhu cầu vay vốn của nhiều cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam. Với những lợi ích như tính tiện lợi, tốc độ giải ngân nhanh và thủ tục đơn giản, thực trạng cho vay ngang hàng tại Việt Nam ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, hình thức này cũng ẩn chứa không ít rủi ro mà người tham gia cần lưu ý.

Thách thức trong quản lý và bảo vệ người tiêu dùng trong thực trạng cho vay ngang hàng

Theo định nghĩa của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đơn vị cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng (P2P Lending) chỉ đóng vai trò như một sàn giao dịch, đứng ở giữa để kết nối người vay và người cho vay, và thu phí dịch vụ. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam, người tiêu dùng thường không phân biệt rõ ràng giữa cho vay ngang hàng và các hình thức vay tiêu dùng khác, và chỉ gọi chung là “vay qua app” hoặc “vay qua trang web”.

Loại hình cho vay này đang trở nên rất phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn trên thị trường trong thời gian qua. Nhiều người dùng, đặc biệt là những người có nhu cầu tài chính cấp bách, đang ngày càng ưa chuộng và sử dụng những dịch vụ vay tiêu dùng nhanh chóng và tiện lợi thông qua các ứng dụng di động hoặc website. Điều này đang tạo ra một thị trường rất năng động, nhưng cũng đồng thời đặt ra nhiều thách thức về quản lý, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và kiểm soát rủi ro.

Cách để phân biệt dịch vụ cho vay ngang hàng và vay tiêu dùng khác 

Có một số cách để phân biệt dịch vụ cho vay ngang hàng (P2P Lending) và các hình thức vay tiêu dùng khác:

Vai trò của đơn vị cung cấp dịch vụ

Trong mô hình P2P Lending, đơn vị cung cấp dịch vụ đóng vai trò như một “sàn giao dịch” (marketplace), họ không trực tiếp cấp khoản vay mà chỉ kết nối trực tiếp giữa người vay và người cho vay. Đơn vị cung cấp dịch vụ ở đây chỉ nhận các khoản tiền từ người cho vay và chuyển đến người vay, đồng thời thu phí dịch vụ cho việc kết nối và trung gian hóa giao dịch.

Ngược lại, trong mô hình vay tiêu dùng truyền thống, đơn vị cung cấp dịch vụ thường là các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty tài chính, v.v. Họ trực tiếp thẩm định, cấp khoản vay cho khách hàng và chịu trách nhiệm về khoản vay đó. Người vay sẽ trực tiếp giao dịch với tổ chức tài chính này, chứ không phải với các cá nhân cho vay.

Như vậy, vai trò của đơn vị cung cấp dịch vụ trong P2P Lending là kết nối trung gian, trong khi trong vay tiêu dùng truyền thống họ là bên trực tiếp thẩm định và cấp khoản vay. Điều này dẫn đến những khác biệt khác về thủ tục, điều kiện và nguồn vốn cho vay.

Nguồn vốn cho vay

Trong mô hình P2P Lending, nguồn vốn cho vay không đến từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính truyền thống, mà đến từ các cá nhân và nhà đầu tư khác. Những cá nhân và nhà đầu tư này sẽ trực tiếp cung cấp vốn cho các khoản vay thông qua sàn giao dịch P2P Lending. Họ là những người sẵn sàng đầu tư và cho vay trực tiếp đến các cá nhân vay mượn, thay vì gửi tiết kiệm vào ngân hàng.

Thực trạng cho vay ngang hàng có tiện lợi và dễ dàng?

Thực trạng cho vay ngang hàng có tiện lợi và dễ dàng?

Trái lại, trong mô hình vay tiêu dùng truyền thống, nguồn vốn cho các khoản vay chủ yếu đến từ ngân hàng, công ty tài chính, và các tổ chức tài chính khác. Các tổ chức này là những người hoặc tổ chức có khả năng cung cấp vốn, sau đó cho các cá nhân vay mượn. Nguồn vốn của họ có thể đến từ các khoản gửi tiết kiệm, huy động vốn, hoặc các nguồn khác.

Sự khác biệt này trong nguồn vốn cho vay đã tạo ra những điều kiện, thủ tục và cách thức vay mượn khác nhau giữa P2P Lending và vay tiêu dùng truyền thống. Nó cũng ảnh hưởng đến các rủi ro và chi phí liên quan đến các mô hình cho vay này.

Thủ tục, điều kiện cho vay

Trong mô hình P2P Lending, thủ tục thường được đơn giản hóa và nhanh chóng hơn so với vay tín dụng truyền thống. Người vay chỉ cần cung cấp thông tin cơ bản về bản thân, mục đích vay và tài chính cá nhân, sau đó sẽ được sàn giao dịch P2P thẩm định và kết nối với những người cho vay phù hợp. Điều kiện vay cũng ít ràng buộc hơn, như không yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc có nhiều giấy tờ phức tạp.

Ngược lại, trong vay tiêu dùng truyền thống, thủ tục thường phức tạp hơn. Người vay phải cung cấp nhiều giấy tờ như bảng lương, sao kê tài khoản, chứng minh thu nhập, v.v. Các ngân hàng, công ty tài chính sẽ tiến hành thẩm định kỹ lưỡng về tài chính, khả năng trả nợ của người vay. Họ cũng thường đòi hỏi người vay phải có tài sản đảm bảo, ký quỹ hoặc các điều kiện khác.

Sự khác biệt này phản ánh rõ sự khác biệt về vai trò và nguồn vốn cho vay giữa hai mô hình. Trong P2P Lending, các cá nhân cho vay trực tiếp nên có thể linh hoạt hơn, trong khi trong vay tiêu dùng truyền thống, các tổ chức tài chính phải thận trọng hơn khi cấp tín dụng.

Thực trạng cho vay ngang hàng và cảnh báo về rủi ro khi vay tiền

Câu chuyện của chị Thu cho thấy những rủi ro và hệ lụy tiêu cực khi vay tiền qua các ứng dụng cho vay nhanh (P2P Lending) mà không được cân nhắc kỹ lưỡng.

Ban đầu, chị Thu chỉ vay 2 triệu đồng nhưng sau khi gia hạn hai lần, số tiền chị phải trả lên đến 5,67 triệu đồng, gần gấp 3 lần số tiền vay ban đầu. Điều này cho thấy mức lãi suất và các khoản phí gia hạn quá cao, khiến số tiền phải trả cuối cùng trở nên quá đáng so với số tiền vay.

Đáng lo ngại hơn, khi chị Thu không có khả năng trả nợ do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, những người cho vay đã liên tục quấy rối, chửi bới và đe dọa chị cũng như gia đình. Họ thậm chí còn đăng hình ảnh của chị lên mạng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự và cuộc sống của chị.

Câu chuyện này cho thấy, mặc dù các ứng dụng P2P Lending có thể cung cấp khoản vay nhanh chóng và dễ dàng, nhưng người vay cần cân nhắc kỹ các điều khoản, mức lãi suất và phí, cũng như khả năng trả nợ của mình. Việc không thể trả nợ đúng hạn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như bị quấy rối, đe dọa, thậm chí ảnh hưởng đến danh dự và an toàn cá nhân.

Vì vậy, trước khi vay tiền qua các kênh P2P Lending, người vay cần tìm hiểu kỹ, cân nhắc nhu cầu và khả năng tài chính của mình, để tránh rơi vào tình huống như chị Thu.

Thực trạng cho vay ngang hàng rất đáng lo ngại  ở Việt Nam

Nhiều ứng dụng không chỉ tính lãi suất cao, mà còn “chặt đầu chặt đuôi” – nghĩa là người vay không nhận được đủ số tiền gốc của khoản vay, nhưng vẫn bị tính lãi trên toàn bộ số tiền vay gốc. Ví dụ, có người vay 1,8 triệu đồng nhưng chỉ nhận được 1,26 triệu đồng.

Thực trạng cho vay ngang hàng rất đáng lo ngại  ở Việt Nam

Thực trạng cho vay ngang hàng rất đáng lo ngại  ở Việt Nam

Sau 14 ngày, người này bị yêu cầu trả lãi 540.000 đồng và tiền gốc 1,8 triệu đồng, tổng cộng là 2,34 triệu đồng – gần gấp đôi số tiền vay ban đầu. Điều này khiến người vay rất sợ hãi và phải vay thêm của người thân để trả nợ.

Mặc dù cho vay ngang hàng mang lại nhiều lợi ích, nhưng người tham gia cần phải cân nhắc kỹ các rủi ro tiềm ẩn. Để hạn chế rủi ro, cần có sự giám sát chặt chẽ hơn từ các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời người tham gia cần tìm hiểu kỹ về các nền tảng và quy trình trước khi quyết định sử dụng. Chỉ khi nhận thức rõ cả lợi ích và rủi ro, mọi người mới có thể tận dụng tối đa những ưu điểm của hình thức cho vay ngang hàng tại Việt Nam.

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận