Vay ngang hàng những thách thức “đưa vào khuôn khổ”

by Kim Thoa
19 lượt xem
vay ngang hang
(1 bình chọn)

Chỉ trong vài năm ngắn ngủi, thị trường cho vay ngang hàng tại Việt Nam đã phát triển vượt bậc. Từ con số 40 công ty vào năm 2016, đến nay, số lượng doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này đã tăng lên hơn 5 lần, đạt mức trên 200 công ty.

Cơ hội và thách thức của vay ngang hàng

Vai trò của Ngân Hàng Nhà Nước trong Mô Hình P2P Lending

Theo thông tin từ Ngân hàng Nhà nước, các đơn vị cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng (P2P Lending) hoạt động chủ yếu như một sàn giao dịch, đóng vai trò trung gian kết nối giữa người vay và người cho vay, đồng thời thu phí dịch vụ. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy nhiều người tiêu dùng không phân biệt rõ mô hình này, mà thường gọi chung là vay qua ứng dụng (app) hoặc trang web. Trong thời gian qua, hình thức cho vay này đã tạo nên cơn sốt trên thị trường, thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ cả người vay và nhà đầu tư.

Sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành Fintech

Ngân hàng Nhà nước cũng cho biết, số lượng các công ty tham gia cung ứng dịch vụ và giải pháp công nghệ tài chính (fintech) tại Việt Nam đã tăng trưởng ấn tượng, từ khoảng 40 công ty vào cuối năm 2016 lên gần 200 công ty hiện nay. Những công ty này hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thanh toán, cho vay ngang hàng, và chấm điểm tín dụng.

tang truong nhanh

Thị trường P2P tăng trưởng nhanh chóng

Tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước cũng cảnh báo rằng một số công ty đã lợi dụng danh nghĩa mô hình P2P Lending để lừa đảo, khai thác sự thiếu hiểu biết của người dân. Họ thường quảng cáo sai sự thật, hứa hẹn lợi nhuận cao và lãi suất hấp dẫn để chiếm đoạt vốn đầu tư của người dân. Thậm chí, một số công ty còn lừa dối người vay về các điều kiện, lãi suất thực tế, dẫn đến những mức lãi suất “cắt cổ,” gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của nhiều người.

Thách thức trong quản lý mô hình cho vay ngang hàng

Sự thiếu rõ ràng trong thỏa thuận

Một số thỏa thuận giữa các bên tham gia trong mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending), bao gồm công ty P2P Lending và nhà đầu tư, công ty P2P Lending và bên thứ ba, cũng như công ty P2P Lending và khách hàng vay, hiện đang thiếu tính minh bạch và ràng buộc pháp lý. Việc này dẫn đến thiếu cơ chế giám sát và hậu kiểm trong việc sử dụng và quản lý vốn vay đúng mục đích của người vay, dễ dàng tạo ra tranh chấp và khiếu kiện giữa các bên.

Thách thức trong quản lý nhà nước

Ngân hàng Nhà nước cùng với các cơ quan liên quan đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản lý nhà nước trước sự xuất hiện của các công ty fintech. Hiện tại, chưa có khung pháp lý toàn diện hay quy định cụ thể để điều chỉnh hoạt động này, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro và hệ lụy tiêu cực, bao gồm cạnh tranh không công bằng, ổn định tài chính, an ninh mạng, và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Chuyên gia kinh tế Nguyễn Trí Hiếu cho biết, cơ chế thử nghiệm cho hoạt động P2P Lending không phải là mới mẻ, mà trước đây Ngân hàng Nhà nước đã từng thu thập ý kiến. Ông Hiếu khẳng định rằng nếu được quản lý chặt chẽ, mô hình này có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho ngân hàng, đặc biệt trong việc phục vụ các khoản vay dưới chuẩn mà ngân hàng thường không đáp ứng được do các quy định nghiêm ngặt theo Luật các tổ chức tín dụng.

Theo đúng nghĩa, cho vay ngang hàng chỉ đơn thuần là một đơn vị đứng ở giữa, kết nối bên vay và bên cho vay, và thu phí dịch vụ. Tuy nhiên, ông Hiếu chỉ ra rằng thời gian qua, hoạt động của các công ty này đã trở nên hỗn loạn và thiếu kiểm soát. Điều này dẫn đến việc hình thành các hình thức cho vay nặng lãi, không khác gì tín dụng đen.

Ông Hiếu nhấn mạnh rằng nhiều công ty đã biến tướng, không chỉ kết nối bên vay và bên cho vay mà còn huy động vốn và cho vay như một tổ chức tín dụng. Vì vậy, trong cơ chế thử nghiệm, Ngân hàng Nhà nước cần kiểm soát tình trạng này một cách hiệu quả.

Ông Hiếu đề xuất rằng trong cơ chế thử nghiệm, cần lựa chọn kỹ lưỡng các công ty tham gia, đảm bảo rằng họ thực sự chỉ là đơn vị kết nối, có địa chỉ rõ ràng và vốn điều lệ nhất định. Không nên để các công ty mang danh kết nối nhưng thực chất lại hoạt động như tổ chức tín dụng, áp đặt lãi suất “cắt cổ”, gây áp lực và chiếm đoạt tài sản nếu người vay không trả được nợ.

thach thuc

Thách thức trong quản lý và rủi ro vay ngang hang

Chuyên gia Phạm Xuân Hòe, nguyên Phó Viện trưởng Viện Chiến lược Ngân hàng, cũng cho rằng P2P Lending có thể góp phần hạn chế tín dụng đen, nhưng mức độ này còn khá khiêm tốn. Ông lưu ý rằng hoạt động này thường chỉ hiện diện ở những khu vực có hạ tầng mạng phát triển. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần xem xét kỹ lưỡng khả năng trả nợ của người vay, đảm bảo rằng họ có công ăn việc làm và thu nhập ổn định, chứ không phải cho vay bằng mọi giá. Ông Hòe kỳ vọng rằng P2P Lending có thể đáp ứng nhu cầu đột xuất về tài chính cho những người trẻ, với khoản vay vài ba chục triệu đồng.

Quản lý rủi ro trong mô hình cho vay ngang hàng

Đề xuất quản lý chặt chẽ hoạt động P2P Lending

Để giảm thiểu rủi ro cho cả người vay lẫn người cho vay, ông Phạm Xuân Hòe đã đề xuất cần thực hiện quản lý nghiêm ngặt đối với hoạt động của các công ty P2P Lending. Ông nhấn mạnh rằng việc quy định hạn mức cho vay trong mô hình này là cực kỳ quan trọng và cần thiết, không thể để tự do cho vay mà không có giới hạn. Bởi vì, trong mô hình P2P Lending, hai bên không gặp mặt trực tiếp; tất cả thông tin đều được trao đổi qua nền tảng công nghệ.

Ông Hòe cũng nhắc đến sự cố cách đây vài năm tại Trung Quốc, khi khoảng 2.000 công ty P2P Lending đã vỡ nợ, khiến hàng triệu người mất tiền, thậm chí có những trường hợp bi thảm khi người dân phải tìm đến những quyết định cực đoan như nhảy lầu do áp lực tài chính.

Vai trò của kênh tín dụng chính thức

Mặt khác, kênh tín dụng chính thức vẫn là nguồn cung cấp vốn chủ yếu cho người dân và doanh nghiệp. Trong suốt những năm qua, tổng dư nợ cho vay của toàn nền kinh tế hiện đã vượt quá 10 triệu tỷ đồng. Đặc biệt, với những người nghèo và cư dân ở vùng sâu, nếu gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn từ ngân hàng thương mại, thì hệ thống ngân hàng chính sách xã hội, quỹ tín dụng nhân dân, và các tổ chức tài chính vi mô đã phủ sóng đến tận các xã, bản.

Do đó, ngoài việc mở rộng thêm kênh tiếp cận vốn cho người dân, cần phải có sự quản lý chặt chẽ nhằm hạn chế rủi ro cho cả xã hội và các đối tượng vay, cho vay. Ông Hòe đề xuất rằng Ngân hàng Nhà nước không chỉ quy định hạn mức cho vay mà còn cần quản lý dữ liệu một cách hiệu quả, thậm chí thiết lập máy chủ kết nối trực tiếp với các sàn giao dịch của doanh nghiệp P2P Lending.

Ông Hòe gợi ý rằng, “Bất kỳ khoản vay nào qua sàn này đều phải được cập nhật về máy chủ của Ngân hàng Nhà nước. Khi mọi giao dịch diễn ra qua nền tảng công nghệ, việc người vay và người cho vay không gặp nhau và không ký hợp đồng bằng giấy tờ có thể dẫn đến nguy cơ mất dữ liệu. Nếu xảy ra tình huống này, cả hai bên sẽ không có chứng cứ để đòi nợ và trả nợ, gây ra những rủi ro nghiêm trọng.”

Lãi suất cho vay và mối quan hệ dân sự

Về lãi suất cho vay, ông Hòe cho rằng không nhất thiết phải quy định trần lãi suất, vì đây là vấn đề mang tính chất quan hệ dân sự giữa hai bên vay và cho vay. Với quy trình đơn giản và dễ dàng, rủi ro cao thường đi kèm với lãi suất cao. Do đó, việc điều chỉnh lãi suất cần phải phù hợp với thực tế của thị trường và tình hình tài chính của các bên tham gia.

 

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận